Bước tới nội dung

barehanded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

barehanded adv

  1. Tay không (không có đeo găng).
    To fight barehanded — Đấu tay không

Tham khảo

[sửa]