274 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
274 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 274 hai trăm bảy mươi bốn | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm bảy mươi bốn | |||
Bình phương | 75076 (số) | |||
Lập phương | 20570824 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 137 x 2 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 137, 274[1] | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1000100102 | |||
Tam phân | 1010113 | |||
Tứ phân | 101024 | |||
Ngũ phân | 20445 | |||
Lục phân | 11346 | |||
Bát phân | 4228 | |||
Thập nhị phân | 1AA12 | |||
Thập lục phân | 11216 | |||
Nhị thập phân | DE20 | |||
Cơ số 36 | 7M36 | |||
Lục thập phân | 4Y60 | |||
Số La Mã | CCLXXIV | |||
|
274 (hai trăm bảy mươi bốn) là một số tự nhiên ngay sau 273 và ngay trước 275.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ mỗi số đều có dấu hiệu chia hết riêng
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|