Bước tới nội dung

chancre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃæŋ.kɜː/

Danh từ

[sửa]

chancre /ˈʃæŋ.kɜː/

  1. (Y học) Săng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɑ̃kʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chancre
/ʃɑ̃kʁ/
chancres
/ʃɑ̃kʁ/

chancre /ʃɑ̃kʁ/

  1. Vết lở, vết loét (nghĩa đen) nghĩa bóng.
  2. (Y học) Săng.
    Chancre induré — săng cứng
    Chancre mou — hạ cam

Tham khảo

[sửa]