Bước tới nội dung

as

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Phó từ

[sửa]

as

  1. Như.
    as you know — như anh đã biết
    some People's Democracies as Vietnam, Korea... — một số nước dân chủ nhân dân như Việt Nam, Triều Tiên...
    late as usual — muộn như thường lệ
  2. Là, với tư cách là.
    I speak to you as a friend — tôi nói với anh với tư cách là một người bạn
  3. Cũng, bằng.
    he is as old as you — anh ta cũng già bằng anh, anh ta bằng tuổi anh

Thành ngữ

[sửa]
  • as far as:
    1. Xa tận, cho tận đến.
      to go far as the station — đi đến tận nhà ga
    2. Đến chừng mức .
      far as I know — đến chừng mức mà tôi biết, theo tất cả những điều mà tôi biết
  • as far back as:
    1. Lui tận về.
      as far back as two years ago — lui về cách đây hai năm; cách đây hai năm
  • as far; as to:
    1. Về phía, về phần.
      as for me — về phần tôi
  • as good as: Xem Good
  • as long as:
    1. (Xem) As much as.
    2. Cũng chừng này, cũng bằng này.
      you can take as much as you like — anh thích bao nhiêu thì có thể cứ lấy chừng nấy
  • as much:
    1. Cũng vậy.
      I thought as much — tôi cũng nghĩ như vậy
  • as well: Xem Well
  • as well as: Xem Well
  • as yet: Xem Yet

Liên từ

[sửa]

as

  1. Lúc khi, trong khi ; đúng lúc ((cũng) just as).
    he came in as I was speaking — khi tôi đang nói thì hắn vào
  2. Vì, bởi vì.
    as it was raining hard, we could not start — vì trời mưa to chúng tôi không thể khởi hành được
  3. Để, cốt để.
    he so arranged matters as to suit everyone — anh ta thu xếp mọi việc cốt để làm cho hợp với tất cả mọi người
    be so kind (good) as to let me know... — anh hãy vui lòng cho tôi biết...
  4. Tuy rằng, dù rằng.
    tired as she was did not leave her task undone — tuy mệt thật đấy cô ta cũng không bỏ công việc

Thành ngữ

[sửa]

Đại từ

[sửa]

as

  1. , người , cái ...; như.
    he is the same man as I met yesterday — ông ta đúng là người mà hôm qua tôi gặp
    such a genius as Marx — một thiên tài như Mác
  2. Điều đó, cái đó, cái ấy.
    he was a foreigner, as they perceived from his accent — ông ta là một người nước ngoài, người ta nhận thấy điều đó ở giọng nói của ông ta

Danh từ

[sửa]

as số nhiều asses

  1. Đồng át (tiền La mã).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Belnəng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

as

  1. chó.

Tham khảo

[sửa]
  • Blench, Roger & Michael Bulkaam. 2019. "Belnəng, an undocumented Chadic language of Central Nigeria." Manuscript. Jos, Nigeria.

Tiếng Mông

[sửa]

Danh từ

[sửa]

as

  1. vịt.

Tham khảo

[sửa]
  1. Ủy ban Nhân dân tỉnh Tuyên Quang (13-12-2019), Quyết định Phê duyệt chương trình, tài liệu bồi dưỡng tiếng dân tộc Mông chỉnh sửa, bổ sung năm 2019 dành cho cán bộ, công chức, viên chức đang công tác tại vùng dân tộc, miền núi tỉnh Tuyên Quang, (please provide the title of the work)[1], bản gốc [2] lưu trữ 2021-11-28, truy cập 2022-10-03

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tham khảo

[sửa]