Bước tới nội dung

hornet

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

hornet

Cách phát âm

  • IPA: /ˈhɔr.nət/

Danh từ

hornet /ˈhɔr.nət/

  1. (Động vật học) Ong bắp cày.

Thành ngữ

  • to stir up a nest of hornets
  • to bring hornets nest about one's ears: Trêu vào tổ ong bắp cày ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Tham khảo