Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɑːk/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

stock /ˈstɑːk/

  1. Kho dữ trữ, kho; hàng trong kho.
    stock in hand — hàng hoá trong kho
    in stock — tồn kho, cất trong kho
  2. (Tài chính) Vốn; cổ phần.
    bank stock — vốn của một ngân hàng
  3. (Thực vật học) Thân chính.
  4. (Thực vật học) Gốc ghép.
  5. Để (đe).
    stock of anvil — đế đe
  6. Báng (súng), cán, chuôi.
  7. Nguyên vật liệu.
    paper stock — nguyên vật liệu để làm giấy
  8. Dòng dõi, thành phần xuất thân.
    to come of a good stock — xuất thân từ thành phần tốt
  9. Đàn vật nuôi.
  10. (Sinh vật học) Thể quần tập, tập đoàn.
  11. (Số nhiều) Giàn tàu.
    on the stocks — đang đóng, đang sửa (tàu)
  12. (Số nhiều) (sử học) cái cùm.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

stock ngoại động từ /ˈstɑːk/

  1. Cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại... ).
  2. Tích trữ.
    we do not stock the outsizes — chúng tôi không tích trữ loại ngoại cỡ
  3. Lắp báng vào (súng... ), lắp cán vào, lắp chuôi vào.
  4. Trồng cỏ (lên một mảnh đất).
  5. (Sử học) Cùm.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

stock nội động từ /ˈstɑːk/

  1. Đâm chồi (cây).
  2. (Thường + up) để vào kho, cất vào kho).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
stock
/stɔk/
stocks
/stɔk/

stock /stɔk/

  1. Khối hàng sẵn có; khối hàng dự trữ; dự trữ.
    Stock de laine — khối len sẵn có
    Un petit stock de cigarettes — (thân mật) một ít thuốc lá dự trữ
  2. (Thân mật) .
    J'en ai tout un stock — tôi có cả lô cái ấy
    stock chromosomique — (sinh vật học) bộ thể nhiễm sắc đơn bội
    stock d’or — trữ kim

Tham khảo

sửa

Tham khảo

sửa